Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Look down on là gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa - trái nghĩa
Nội dung

Look down on là gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa - trái nghĩa

Post Thumbnail

Những cụm động từ với Look như Look after, Look up, Look for … chắc hẳn không còn xa lạ với người học tiếng Anh. Trong đó, cấu trúc Look down on được dùng rộng rãi trong giao tiếp.

Vậy Look down on là gì? Cách dùng Look down on như thế nào? Cùng IELTS LangGo học về phrasal verb Look down on trong bài viết hôm nay nhé.

Ý nghĩa và cách dùng cụm động từ Look down on
Ý nghĩa và cách dùng cụm động từ Look down on

1. Look down on là gì?

Look down on là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là coi thường hoặc xem thường ai đó.

Khi bạn “look down on" ai đó, bạn cảm thấy mình tốt hơn, quan trọng hơn hoặc vượt trội hơn người đó. Phrasal verb này thường được sử dụng để chỉ thái độ kiêu ngạo hoặc thiếu tôn trọng đối với người khác.

Look down on nghĩa là gì? Ví dụ với Look down on
Look down on nghĩa là gì? Ví dụ với Look down on

Ví dụ:

  • It's not right to look down on someone just because they wear unusual clothes. (Không đúng khi coi thường ai đó chỉ vì họ mặc quần áo khác biệt.)
  • They look down on anyone who doesn't share their beliefs. (Họ coi thường bất kỳ ai không chia sẻ niềm tin của họ.)
  • He tends to look down on his colleagues because he thinks he's more handsome than them. (Anh ta thường coi thường đồng nghiệp vì nghĩ rằng mình đẹp trai hơn họ.)

2. Cấu trúc và cách dùng Look down on trong tiếng Anh

Cấu trúc Look down on Sb/Sth được dùng để diễn tả ý nghĩa: Khinh thường, miệt thị ai đó hoặc thứ gì đó vì nghĩa mình giỏi hơn, vượt trội hơn.

Công thức

Look down on/upon somebody/something

Ví dụ:

  • Some people look down on manual labor jobs. (Một số người coi thường các công việc lao động chân tay.)
  • Why do you look down on him? (Tại sao bạn lại coi thường anh ta?)
  • She never looked down on anyone, no matter how poor they were. (Cô ấy chưa bao giờ coi thường ai, dù họ nghèo đến đâu.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Look down on

Sau khi nắm được Look down on là gì và cách dùng phrasal verb này, chúng ta cùng học thêm các từ đồng nghĩa - trái nghĩa để mở rộng vốn từ nhé.

Từ đồng nghĩa với Look down on:

  • Despise: Khinh thường

Ví dụ: She despises people who lie. (Cô ấy khinh thường những người nói dối.)

  • Scorn: Khinh bỉ

Ví dụ: He scorns anyone who disagrees with him. (Anh ta khinh bỉ bất kỳ ai không đồng ý với mình.)

  • Disdain: Coi thường

Ví dụ: They disdained the new policies. (Họ coi thường các chính sách mới.)

  • Belittle: Hạ thấp, coi nhẹ

Ví dụ: She often belittles her coworkers' efforts. (Cô ấy thường hạ thấp nỗ lực của đồng nghiệp.)

  • Hold in contempt: Khinh bỉ

Ví dụ: The judge held the lawyer in contempt for his unethical behavior. (Thẩm phán khinh bỉ luật sư vì hành vi phi đạo đức của anh ta.)

  • Flout: Coi thường

Ví dụ: He flouted the company's dress code by wearing jeans and T-shirt. (Anh ta coi thường quy định về trang phục của công ty bằng cách mặc quần jean và áo phông.)

  • Make fun of: Chế giễu

Ví dụ: The children made fun of the new student because of his accent. (Lũ trẻ chế giễu học sinh mới vì giọng nói của cậu ấy.)

  • Disparage: Phỉ báng

Ví dụ: He disparaged his opponent's ideas during the debate. (Anh ta phỉ báng ý tưởng của đối thủ trong cuộc tranh luận.)

Look down on synonyms and antonyms
Look down on synonyms and antonyms

Từ trái nghĩa với Look down on:

  • Respect: Tôn trọng

Ví dụ: She respects her teachers very much. (Cô ấy rất tôn trọng các giáo viên của mình.)

  • Admire: Ngưỡng mộ

Ví dụ: He admires his older brother. (Anh ta ngưỡng mộ anh trai của mình.)

  • Appreciate: Đánh giá cao

Ví dụ: They appreciate all the hard work you've done. (Họ đánh giá cao tất cả những công việc vất vả mà bạn đã làm.)

  • Value: Coi trọng

Ví dụ: We value your opinion about this project. (Chúng tôi coi trọng ý kiến của bạn về dự án này.)

  • Revere: Tôn kính

Ví dụ: The students revere their headmaster. (Các học sinh tôn kính thầy hiệu trưởng của họ.)

  • Look up to: Tôn trọng, kính trọng

Ví dụ: I’ve always looked up to my father. (Tôi luôn ngưỡng mộ cha tôi.)

  • Praise: Khen ngợi

Ví dụ: The parents praised the children for her excellent performance. (Phụ huynh khen ngợi đứa trẻ vì thành tích xuất sắc của cô bé.)

  • Think highly of: Đánh giá cao

Ví dụ: She thinks highly of her manager because of his leadership skills. (Cô ấy đánh giá cao người quản lý vì kỹ năng lãnh đạo của anh ta.)

  • Hold in high regard: Tôn trọng

Ví dụ: The community holds the doctor in high regard for his contributions to public health. (Cộng đồng tôn trọng bác sĩ vì những đóng góp của ông cho sức khỏe cộng đồng.)

  • Adulate: Tôn thờ

Ví dụ: He was adulated by the media for his heroic actions. (Anh ấy được truyền thông tôn thờ vì những hành động anh hùng của mình.)

  • Idolize: Thần tượng

Ví dụ: Many young people idolize successful athletes and dream of becoming like them. (Nhiều người trẻ thần tượng các vận động viên thành công và mơ ước trở thành như họ.)

  • Venerate: Tôn kính

Ví dụ: The ancient ruins are venerated by locals as a sacred site. (Những di tích cổ được người dân địa phương tôn kính như một nơi linh thiêng.)

  • Honor: Tôn vinh

Ví dụ: The man was honored with a medal for his bravery. (Người đàn được tôn vinh với một huy chương vì lòng dũng cảm.)

4. Mẫu hội thoại sử dụng Look down on

Cụm động từ Look down on thường xuyên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu có chứa Look down on.

Anna: Hi, Tom! How's everything going at your new job? (Chào Tom! Công việc mới của bạn thế nào rồi?)

Tom: Hey, Anna! It's going well, but there's something that's been bothering me. (Chào Anna! Mọi chuyện đang diễn ra tốt đẹp, nhưng có chút chuyện khiến tôi bận tâm.)

Anna: Oh, really? What's that? (Ồ, thật sao? Chuyện gì vậy?)

Tom: Well, there's this one colleague who seems to look down on everyone who doesn't have a degree from an Ivy League school. (À, có một đồng nghiệp dường như coi thường tất cả những người không có bằng cấp của trường Ivy League.)

Anna: That's terrible! Why do you think he does that? (Thật kinh khủng! Tại sao bạn nghĩ anh ấy làm điều đó?)

Tom: I'm not sure. He just acts superior and makes condescending remarks about other people's educational backgrounds. (Tôi không chắc lắm. Anh ta chỉ tỏ ra bề trên và đưa ra những nhận xét trịch thượng về trình độ học vấn của người khác.)

Anna: Maybe you could try having a face-to-face conversation with him. Sometimes people don't realize how their behavior affects others. (Có lẽ bạn có thể thử nói chuyện trực tiếp với anh ấy. Đôi khi mọi người không nhận ra hành vi của họ ảnh hưởng đến người khác như thế nào.)

Tom: That's a good idea. I'll try to speak with him and see if things improve. (Hay đấy. Tôi sẽ cố gắng nói chuyện với anh ấy và xem mọi chuyện có cải thiện không.)

Anna: I hope things get better soon. No one deserves to be looked down on like that. (Tôi hy vọng mọi thứ sẽ sớm tốt hơn. Không ai đáng bị coi thường như vậy.)

Tom: Thanks, Anna. (Cảm ơn, Anna.)

5. Một số phrasal verbs với Look khác

Tham khảo các cụm động từ với Look khác để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bản thân nhé.

Một số phrasal verbs với Look khác
Một số phrasal verbs với Look khác
  • Look back: Nhìn lại, hồi tưởng

Ví dụ: He often looks back on his childhood with fond memories. (Anh ấy thường nhìn lại thời thơ ấu với những ký ức đẹp.)

  • Look for: Tìm kiếm

Ví dụ: I'm looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)

  • Look into: Điều tra, xem xét

Ví dụ: The police are looking into the crime. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)

  • Look over: Xem xét, kiểm tra

Ví dụ: Can you look over my report and give me some comments? (Bạn có thể xem qua báo cáo của tôi và cho tôi ý kiến được không?)

  • Look up: Tra cứu, tìm kiếm thông tin

Ví dụ: If you don’t know what this word means, look it up in the dictionary. (Nếu bạn không biết từ đó nghĩa là gì, hãy tra cứu trong từ điển.)

  • Look through: Xem qua, đọc lướt

Ví dụ: She looked through the report before the meeting. (Cô ấy đã xem qua báo cáo trước cuộc họp.)

Xem thêm: 20+ Phrasal verbs với Look

6. Bài tập Look down on có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. She always __________ her little sister when their parents are not at home.

A. looks into

B. looks after

C. looks up to

D. looks forward to

2. He __________ his mistakes and wishes he could change the past.

A. looks forward to

B. looks through

C. looks back on

D. looks down on

3. Can you __________ the report and let me know if there are any errors?

A. look after

B. look up to

C. look over

D. look into

4. I'm __________ the weekend; it's been a tough week.

A. looking up to

B. looking out for

C. looking forward to

D. looking through

5. The detective promised to __________ the case thoroughly.

A. look into

B. look after

C. look up to

D. look ahead

6. She __________ the information on the internet before making a decision.

A. looked out for

B. looked up

C. looked over

D.  looked after

7. The students __________ their teacher with great respect.

A. look down on

B. look forward to

C. look up to

D. look ahead

8. Wealthy people sometimes __________ those who struggle financially.

A. look up to

B. look after

C. look down on

D. look around

9. Teachers should never __________ students because of their grades.

A. look down on

B. look through

C. look back on          

D. look over

10. As the eldest sibling, he has always taken it upon himself to __________ his younger brothers and sisters.

A. look forward to

B. look after

C. look up

D. look down on

Đáp án:

  1. B

  2. C

  3. C

  4. C

  5. A

  6. B

  7. C

  8. C

  9. A

  10. B

Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn định nghĩa Look down on là gì, cũng như cung cấp các kiến thức khác xoay quanh Look down on. Hy vọng có thể giúp bạn sử dụng tốt phrasal verb này này vào giao tiếp thực tế.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ